Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mean deviation


noun
the arithmetic mean of the absolute values of deviations from the mean of a distribution
Syn:
mean deviation from the mean
Topics:
statistics
Hypernyms:
deviation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.